Mặt bích rỗng tiêu chuẩn JIS

    • Kích thước : DN15 – DN1000
    • Vật liệu : Thép đúc – thép tiện – thép rèn- Inox 201 – Inox 304 – inox 316
    • Tiêu chuẩn mặt bích: JIS
    • Kiểu kết nối : lắp bu lông qua các lỗ bích
    • Áp lực là việc: 5K-10K-16K-20K
    • Nhiệt độ làm việc: max 220 độ C
    • Xuất xứ: China, Malaysia, Korea, Taiwan, Việt Nam,…
    • Ứng dụng: Kết nối đường ống trong hệ thống nước, dẫn chuyền chất lỏng, hệ khí, nhiên liệu, hơi áp suất và hệ thống PCCC…

    BẢNG QUY CÁCH THÔNG TIN KỸ THUẬT MẶT BÍCH JIS 10K VÀ 16K

    FLANGED JIS 10K STANDARD – FF
    Des. of Goods
    (Qui cách, tên hàng hoá)
    Thickness
    (độ dầy)
    Inside Dia.
    (ĐK trong)
    Outside Dia.
    (ĐK ngoài)
    Dia. of Circle
    (ĐK tâm lỗ bl)
    Number of
    Bolt Holes
    Hole Dia.
    (Đk lỗ bulong)
    Approx. Weight
    (T lượng)
    t Do D C h
    inch DN (mm) (mm) (mm) (mm) (Số lỗ bulong) (mm) (kg/Pcs)
    1/2 15 12 22.2 95 70 4 15
    3/4 20 14 27.7 100 75 4 15
    1 25 14 34.5 125 90 4 19
    1.1/4 32 16 43.2 135 100 4 19
    1.1/2 40 16 49.1 140 105 4 19
    2 50 16 61.1 155 120 4 19
    2.1/2 65 18 77.1 175 140 4 19
    3 80 18 90 185 150 8 19
    4 100 18 115.4 210 175 8 19
    5 125 20 141.2 250 210 8 23
    6 150 22 166.6 280 240 8 23
    8 200 22 218 330 290 12 23
    10 250 24 269.5 400 355 12 25
    12 300 24 321 445 400 16 25
    14 350 26 358.1 490 445 16 25
    16 400 28 409 560 510 16 27
    18 450 30 460 620 565 20 27
    20 500 30 511 675 620 20 27
    24 600 32 613 795 730 24 33
    FLANGED JIS 16K STANDARD – FF
    Des. of Goods
    (Đường kính)
    Thickness
    (độ dầy)
    Inside Dia.
    (ĐK trong)
    Outside Dia.
    (ĐK ngoài)
    Dia. of Circle
    (ĐK tâm lỗ bl)
    Number of
    Bolt Holes
    Hole Dia.
    (Đk lỗ bulong)
    Approx. Weight
    (T lượng)
    t Do D C h
    inch DN (mm) (mm) (mm) (mm) (Số lỗ bulong) (mm) (kg/Pcs)
    1-Feb 15 12 22.2 95 70 4 15
    3-Apr 20 14 27.7 100 75 4 15
    1 25 14 34.5 125 90 4 19
    1.1/4 32 16 43.2 135 100 4 19
    1.1/2 40 16 49.1 140 105 4 19
    2 50 16 61.1 155 120 8 19
    2.1/2 65 18 77.1 175 140 8 19
    3 80 20 90 200 160 8 23
    4 100 22 115.4 225 185 8 23
    5 125 22 141.2 270 225 8 25
    6 150 24 166.6 305 260 12 25
    8 200 26 218 350 305 12 25
    10 250 28 269.5 430 380 12 27
    12 300 30 321 480 430 16 27
    14 350 34 358.1 540 480 16 33
    16 400 38 409 605 540 16 33
    18 450 40 460 675 605 20 33
    20 500 42 511 730 660 20 33
    24 600 46 613 845 770 24 39

    Mặt bích thép – Mặt bích inox – Mặt bích đặc thép – Mặt bích đặc inox – Mặt bích 5K 10K 20K – Mặt bích PN10 PN16 PN20 – Mặt bích DIN – Mặt bích Ansi CL150 CL300 – Mặt bích cổ dài – Mặt bích thép rèn A105

    Quý khách hàng quan tâm sản phẩm. Vui lòng liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ:

    CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & THƯƠNG MẠI CK VIỆT NAM
    Hotline: 0908.585.866 – 0982.585.656
    Email: ckvncoltd@gmail.com – Web: ckvinasteel.vn/ ckvietnam.vn
    Fanpage:ckvietnam