| STT | Quy cách | Vật liệu |
| 1 | Đai ôm cả ống 15A x 25 x 1.2 | Mạ kẽm, inox |
| 2 | Đai ôm cả ống 20A x 25x 1.2 | Mạ kẽm, inox |
| 3 | Đai ôm cả ống 25A x 25 x 1.4 | Mạ kẽm, inox |
| 4 | Đai ôm cả ống 32A x 25 x 1.6 | Mạ kẽm, inox |
| 5 | Đai ôm cả ống 40A x 25 x 1.6 | Mạ kẽm, inox |
| 6 | Đai ôm cả ống 50A x 25 x 1.6 | Mạ kẽm, inox |
| 7 | Đai ôm cả ống 65A x 25 x 1.6 | Mạ kẽm, inox |
| 8 | Đai ôm cả ống 80A x 25 x 1.6 | Mạ kẽm, inox |
| 9 | Đai ôm cả ống 100A x 25 x 1.6 | Mạ kẽm, inox |
| 10 | Đai ôm cả ống 125A x 25 x 1.6 | Mạ kẽm, inox |
| 11 | Đai ôm cả ống 150A x 25 x 2 | Mạ kẽm, inox |
| 12 | Đai ôm cả ống 200A x 25 x 2 | Mạ kẽm, inox |
| 13 | Đai ôm cả ống 200A x 30 x 3 | Mạ kẽm, inox |
| 14 | Đai ôm cả ống 250A x 25 x 2 | Mạ kẽm, inox |
| 15 | Đai ôm cả ống 250A x 30 x 3 | Mạ kẽm, inox |
| 16 | Đai ôm cả ống 300A x 25 x 2 | Mạ kẽm, inox |
| 17 | Đai ôm cả ống 300A x 30 x 3 | Mạ kẽm, inox |






